Có 1 kết quả:

影印 yǐng yìn ㄧㄥˇ ㄧㄣˋ

1/1

yǐng yìn ㄧㄥˇ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) photographic reproduction
(2) photocopying
(3) photo-offset

Bình luận 0